Tin tức

  • Thép không gỉ cấp y tế & phẫu thuật
    Thời gian đăng: Sep-02-2022

    CẤP Y TẾ & THÉP KHÔNG GỈ PHẪU THUẬT Cấp Điều kiện Hình dạng Phạm vi kích thước tính bằng mm Mật độ 17-4PH điều kiện A, được ủ dung dịch Thanh tròn OD 3mm đến 205mm 7,80 Thanh phẳng Chiều rộng tối đa 8mm đến 118mm 250mm 316LVM Thanh tròn được kéo nguội, mài và đánh bóng OD 0,20mm đến OD 30m...Đọc thêm»

  • Thanh hợp kim
    Thời gian đăng: Sep-02-2022

    Hợp kim Nhóm vật liệu Tên hợp kim Hợp kim điện trở NiCr 80 20 (2.4869, UNS N06003) NiCr 70 30 (2.4658, UNS N06008) NiCr 60 15 (2.4867, UNS N06004) NiCr 30 20 (1.4860) Hợp kim chịu nhiệt và ăn mòn NiCr 8020 Nb Hợp kim 330 (UNS N08330 /1.4864) Hợp kim 330 Nb (Hợp kim 330 ...Đọc thêm»

  • Thanh hợp kim
    Thời gian đăng: Sep-01-2022

    Hợp kim Nhóm vật liệu Tên hợp kim Hợp kim điện trở NiCr 80 20 (2.4869, UNS N06003) NiCr 70 30 (2.4658, UNS N06008) NiCr 60 15 (2.4867, UNS N06004) NiCr 30 20 (1.4860) Hợp kim chịu nhiệt và ăn mòn NiCr 8020 Nb Hợp kim 330 (UNS N08330 /1.4864) Hợp kim 330 Nb (Hợp kim 330 ...Đọc thêm»

  • PHẠM VI HỢP KIM
    Thời gian đăng: Sep-01-2022

    Hợp kim Nhóm vật liệu Tên hợp kim Hợp kim điện trở NiCr 80 20 (2.4869, UNS N06003) NiCr 70 30 (2.4658, UNS N06008) NiCr 60 15 (2.4867, UNS N06004) NiCr 30 20 (1.4860) Hợp kim chịu nhiệt và ăn mòn NiCr 8020 Nb Hợp kim 330 (UNS N08330 /1.4864) Hợp kim 330 Nb (Hợp kim 330...Đọc thêm»

  • PHẠM VI HỢP KIM
    Thời gian đăng: Sep-01-2022

    HỢP KIM RANGE Hợp kim điện trở NiCr 80 20 (2.4869, UNS N06003), NiCr 70 30 (2.4658, UNS N06008), NiCr 60 15 (2.4867, UNS N06004), NiCr 30 20 (1.4860) Niken Niken 200 (2.4060/2.4061, UNS N02200), Niken 201 (2.4066/2.4088, UNS N02201), Niken 205 (2.4061), Niken 212...Đọc thêm»

  • Thép không gỉ cấp y tế & phẫu thuật
    Thời gian đăng: 30-08-2022

    CẤP Y TẾ & THÉP KHÔNG GỈ PHẪU THUẬT Cấp Điều kiện Hình dạng Phạm vi kích thước tính bằng mm Mật độ 17-4PH điều kiện A, được ủ dung dịch Thanh tròn OD 3mm đến 205mm 7,80 Thanh phẳng Chiều rộng tối đa 8mm đến 118mm 250mm 316LVM Thanh tròn được kéo nguội, mài và đánh bóng OD 0,20mm đến OD 30m...Đọc thêm»

  • Nhà cung cấp hợp kim nhôm
    Thời gian đăng: 30-08-2022

    Cấp NHÔM Tình trạng Hình dạng Kích thước phạm vi tính bằng mm Mật độ Al 6061 T6/T651/T6511 Thanh tròn OD 20 mm – OD 500mm 2.700 Thanh phẳng 15-100mm Độ dày x chiều rộng 30mm-350mm TẤM/TẤM 10 mm – 80mm độ dày chiều rộng 1250mm – 4000mm Al 7075 Thanh tròn T6/T651/T6511 OD 20mm – OD 250mm...Đọc thêm»

  • Nhà sản xuất chuyên nghiệp cuộn thép không gỉ
    Thời gian đăng: 30-08-2022

    THÉP KHÔNG GỈ Cấp Điều kiện Hình dạng Phạm vi kích thước tính bằng mm Mật độ 17-4 PH Giải pháp ủ Thanh tròn OD14mm – OD280mm Thanh phẳng Độ dày tối đa 8 mm đến 118mm. chiều rộng 250mm 7.8 Thanh tròn H900 Thanh tròn 30 mm -70mm H1025 Thanh tròn 19mm – 180mm Thanh phẳng 25 mm – Độ dày tối đa 100mm. ...Đọc thêm»

  • Thời gian đăng: 29-08-2022

    Thiết bị của Tom có ​​sự hỗ trợ của khán giả. Chúng tôi có thể kiếm được hoa hồng liên kết khi bạn mua hàng thông qua các liên kết trên trang web của chúng tôi. Đó là lý do tại sao bạn có thể tin tưởng chúng tôi. Akko ACR Pro Alice Plus là bàn phím đầu tiên thuộc loại này tung ra thị trường bàn phím cơ phổ thông, và bất chấp những sai sót của nó, tôi...Đọc thêm»

  • Thép không gỉ cấp y tế & phẫu thuật
    Thời gian đăng: 17-08-2022

    CẤP Y TẾ & THÉP KHÔNG GỈ PHẪU THUẬT Cấp Điều kiện Hình dạng Phạm vi kích thước tính bằng mm Mật độ 17-4PH điều kiện A, được ủ dung dịch Thanh tròn OD 3mm đến 205mm 7,80 Thanh phẳng Chiều rộng tối đa 8mm đến 118mm 250mm 316LVM Thanh tròn được kéo nguội, mài và đánh bóng OD 0,20mm đến OD 30m...Đọc thêm»

  • Hợp kim nhôm
    Thời gian đăng: 17-08-2022

    Cấp NHÔM Tình trạng Hình dạng Kích thước phạm vi tính bằng mm Mật độ Al 6061 T6/T651/T6511 Thanh tròn OD 20 mm – OD 500mm 2.700 Thanh phẳng 15-100mm Độ dày x chiều rộng 30mm-350mm TẤM/TẤM 10 mm – 80mm độ dày chiều rộng 1250mm – 4000mm Al 7075 Thanh tròn T6/T651/T6511 OD 20mm – OD 250mm...Đọc thêm»

  • thép không gỉ
    Thời gian đăng: 12-08-2022

    THÉP KHÔNG GỈ Cấp Điều kiện Hình dạng Phạm vi kích thước tính bằng mm Mật độ 17-4 PH Giải pháp ủ Thanh tròn OD14mm – OD280mm Thanh phẳng Độ dày tối đa 8 mm đến 118mm. chiều rộng 250mm 7.8 Thanh tròn H900 Thanh tròn 30 mm -70mm H1025 Thanh tròn 19mm – 180mm Thanh phẳng 25 mm – Độ dày tối đa 100mm. ...Đọc thêm»