Thép không gỉ cấp y tế & phẫu thuật

CẤP Y TẾ & THÉP KHÔNG GỈ PHẪU THUẬT
Cấp Tình trạng Hình dạng Phạm vi kích thước tính bằng mm Tỉ trọng
17-4PH điều kiện A, dung dịch được ủ Thanh tròn OD 3mm đến 205mm 7 giờ 80
Thanh phẳng 8mm đến 118mm chiều rộng tối đa 250mm
316LVM kéo nguội, mài và đánh bóng Thanh tròn OD 0,20mm đến OD 30 mm 8 giờ 00
Thanh lục giác theo yêu cầu
420 kéo nguội, mài và đánh bóng Thanh tròn OD 3 mm lên tới 50,80mm 7 giờ 60
Tùy chỉnh 455 vẽ lạnh Thanh tròn Đường kính ngoài 12,70mm đến 63,40mm 7,76
Tùy chỉnh 465 vẽ lạnh Thanh tròn Đường kính ngoài 12,70mm đến 63,40mm 7,86
13-8 cán nóng Thanh tròn Đường kính 11mm x Đường kính 63,40mm 7,75
Thanh phẳng Độ dày 20 mm và 25 mm tối đa. chiều rộng 100mm
Titan lớp 1 tấm theo yêu cầu 4,51
Titan lớp 2 Thanh tròn theo yêu cầu 4,51
Titan lớp 3 Thanh tròn theo yêu cầu 4,51
Titan lớp 4 Thanh tròn theo yêu cầu 4,51
Titan lớp 5 4,43
Ti6Al4V ELI-Cấp 23 Thanh tròn OD 1mm x 25,40mm 4,43

Thời gian đăng: Sep-02-2022