-
mục Mô tả Kích thước (MM) Ước tính KGS EX Work Vô Tích Đơn giá/KG TỔNG 1 Tấm SS 304 2B 0,5*1219*2438 5000 $2,220 $11.099,776 2 Tấm SS 304 2B 0,7*1219*2438 5000 $2,193 $10,963,955 3 Tấm SS 304 2B 1.0*1219 *2438 5000 $2,166 $10,828,134 4 SS S...Đọc thêm»
-
Mô tả Kích thước (MM) Ước tính KGS EX Work Đơn vị Vô Tích Giá/KG TỔNG Tấm SS 304 2B 0,5*1219*2438 $5.000,000 $2,492 $12,460,816 Tấm SS 304 2B 0,7*1219*2438 $5,000,000 $2,463 $12,317,132 Tấm SS 304 2B 1.0*1219*2438 $5.000.000 $2.435 $12,173.447 SS S...Đọc thêm»
-
Mô tả Kích thước (MM) Ước tính KGS EX Work Đơn vị Vô Tích Giá/KG TỔNG Tấm SS 304 2B 0,5*1219*2438 5000 $2,550 $12.748,184 Tấm SS 304 2B 0,7*1219*2438 5000 $2,521 $12,604,500 Tấm SS 304 2B 1,0 *1219*2438 5000 $2,492 $12,460.816 Tấm SS 304 2B 1.5*12...Đọc thêm»
-
Kích thước Loại Lịch trình/PN/# LỚP VẬT LIỆU LỚP TIÊU CHUẨN Số lượng FOB shanghai 5″ 45° BÁNH QUAY DÀI KHUỶU TAY SCH40 CS A234 GR. WPB LỚP 2 ANSI B16.9 10,00 chiếc $6,69 6″ 45° BÁNH QUỶ DÀI SCH40 CS A234 GR. WPB LỚP 2 ANSI B16.9 8,00 chiếc $5,97 2.1/2″ 45° LO...Đọc thêm»
-
Tấm Inox 430 và 304Đọc thêm»
-
Tấm thép không gỉ bề mặt 304 số 4 20190416Đọc thêm»
-
Đây là giá tấm thép không gỉ 430: KÍCH THƯỚC Bề mặt SỐ LƯỢNG GIÁ 1,0*1000*2000 SỐ 4 10 $1,378 0,7*1250*c SỐ 4 5 $1,421 0,5*530*805 BA 5 $1,540 0,5*245*760 BA 1 $1,540 0,7* 625*900 BA 5 $1.453 Giá có hiệu lực trong 2 ngày.Đọc thêm»
-
Giá hôm nay—Cuộn thép không gỉ Mặt hàng Chất liệu Kích thước Giá/kg 1 321 0,6 (0,58)mm* 1219mm*C $2,633 2 321 0,8(0,78)mm*1219*C $2,524 3 321 1,0(0,9)mm*1219*C $2,510 4 316L 0,8(0,78)mm*1219*C $3,097 5 316L 1,0(0,99)mm*1219*C $3,083 6 304 1,0(0,97)mm*1219*C $2,073 7 304 1...Đọc thêm»