TẤM & TẤM THÉP KHÔNG GỈ

Cấp độ dày Chiều rộng x Chiều dài
SS304/304L/316/316L
Kết thúc số 1
3.0mm đến 100mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)
1524mm x 6096mm (5 Ft. x 10 Ft.)
2000mm x 6000mm
SS304/304L/316/316L
Kết thúc 2B
0,5mm đến 6,0mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)
304
Kết thúc 4B
0,5mm đến 3,0mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)
304
Kết thúc đường chân tóc (HL)
0,5mm đến 3,0mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)
304
ủ sáng
(BA) Kết thúc
0,5mm đến 3,0mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)
304
Số 8 Kết thúc
(Hoàn thiện gương)
0,5mm đến 3,0mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)

TẤM CA Rô THÉP KHÔNG GỈ

Cấp độ dày Chiều rộng x Chiều dài
304/316/316L 3.0mm đến 6.0mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)
1524mm x 3048mm (5 Ft. x 10 Ft.)

TẤM ĐỔ Lỗ THÉP KHÔNG GỈ

Cấp độ dày Hố Chiều rộng x Chiều dài
304/316/316L
0,8mm đến 6,0mm 2mm đến 13mm 1220mm x 2440mm (4 Ft. x 8 Ft.)

 


Thời gian đăng: Sep-03-2021