Được chỉ định là UNS N06600 hoặc W.Nr. 2.4816, Inconel 600, còn được gọi là Hợp kim 600, là hợp kim niken-crom-sắt có khả năng chống oxy hóa tốt ở nhiệt độ cao và khả năng chống nứt do ăn mòn ứng suất ion clorua, ăn mòn bởi nước có độ tinh khiết cao và ăn mòn ăn da. Nó chủ yếu được sử dụng cho các thành phần lò, trong chế biến hóa chất và thực phẩm, trong kỹ thuật hạt nhân và làm điện cực phát ra tia lửa. Inconel 600 (76Ni-15Cr-8Fe) là hợp kim cơ bản trong hệ Ni-Cr-Fe trong đó hàm lượng niken cao giúp nó có khả năng chống lại môi trường khử.
1. Yêu cầu về thành phần hóa học
Thành phần hóa học của Inconel 600 (UNS N06600),% | |
---|---|
Niken | ≥72,0 |
crom | 14,0-17,0 |
Sắt | 6.00-10.00 |
Cacbon | .10,15 |
Mangan | 1,00 |
lưu huỳnh | .00,015 |
Silicon | .50,50 |
đồng | .50,50 |
*Các tính chất cơ học của vật liệu Inconel 600 khác nhau tùy theo dạng sản phẩm và điều kiện xử lý nhiệt khác nhau.
2. Tính chất vật lý
Tính chất vật lý điển hình của Inconel 600 (UNS N06600) | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉ trọng | Phạm vi nóng chảy | Nhiệt dung riêng | Nhiệt độ Curie | Điện trở suất | |||||
lb/in3 | Mg/m3 | ° F | °C | Btu/lb-°F | J/kg-°C | ° F | °C | triệu/ft | μΩ-m |
0,306 | 8,47 | 2470-2575 | 1354-1413 | 0,106 | 444,00 | -192 | -124 | 620 | 1,03 |
3. Mẫu mã và tiêu chuẩn sản phẩm Inconel 600 (UNS N06600)
Mẫu sản phẩm | Tiêu chuẩn |
---|---|
Thanh, Thanh & Dây | ASTM B166 |
Tấm, Tấm & Dải | ASTM B168, ASTM B906 |
Dàn ống và ống | ASTM B167, ASTM B829 |
Ống hàn | ASTM B517, ASTM B775 |
Ống hàn | ASTM B516, ASTM B751 |
Lắp ống | ASTM B366 |
Phôi và thanh | ASTM B472 |
rèn | ASTM B564 |
Thời gian đăng: Oct-23-2020