Giá thanh đồng thau đánh bóng H62 H65 H68 H70

Giá thanh đồng thau đánh bóng H62 H65 H68 H70

 

GB ISO ASTM JIS
H59 CuZn40 C28000 C2800
H62 CuZn40 C27400 C2740
H63 CuZn37 C27200 C2700
H65 CuZn35 C26800 C2680
H68 CuZn30 C26000 C2600
H70 CuZn30 C26000 C2600
H80 CuZn20 C24000 C2400
H85 CuZn15 C23000 C2300
H90 CuZn10 C22000 C2200
H95 CuZn5 C21000 C2100

 

 

GB Thành phần hóa học/%
Cu Fe Pb Zn
H59 57,0-60,0 0,3 0,5 THĂNG BẰNG
H62 60,5-63,5 0,15 0,08 THĂNG BẰNG
H63 62,0-65,0 0,15 0,08 THĂNG BẰNG
H65 63,0-68,5 0,07 0,09 THĂNG BẰNG
H68 67,0-70,0 0,1 0,03 THĂNG BẰNG
H70 68,5-71,5 0,1 0,03 THĂNG BẰNG
H80 78,5-81,5 0,05 0,05 THĂNG BẰNG
H85 84,0-86,0 0,05 0,05 THĂNG BẰNG
H90 88,0-91,0 0,05 0,05 THĂNG BẰNG
H95 94,0-96,0 0,05 0,05 THĂNG BẰNG

Thời gian đăng: Oct-28-2020