Đồng, Đồng thau và Đồng thau, còn được gọi là “Kim loại đỏ”, ban đầu có thể trông giống nhau nhưng thực tế lại khá khác nhau.
đồng
Đồng được sử dụng trong nhiều loại sản phẩm do tính dẫn điện và nhiệt tuyệt vời, độ bền tốt, khả năng định dạng tốt và khả năng chống ăn mòn. Ống và phụ kiện đường ống thường được sản xuất từ các kim loại này do khả năng chống ăn mòn của chúng. Chúng có thể được hàn và hàn đồng dễ dàng, và nhiều loại có thể được hàn bằng các phương pháp khí, hồ quang và điện trở khác nhau. Chúng có thể được đánh bóng và đánh bóng theo hầu hết mọi kết cấu và độ bóng mong muốn.
Có nhiều loại Đồng không hợp kim và chúng có thể khác nhau về lượng tạp chất chứa trong đó. Các loại đồng không chứa oxy được sử dụng đặc biệt trong các chức năng cần độ dẫn điện và độ dẻo cao.
Một trong những đặc tính quan trọng nhất của đồng là khả năng chống lại vi khuẩn. Sau khi Cơ quan Bảo vệ Môi trường tiến hành thử nghiệm kháng khuẩn rộng rãi, người ta phát hiện ra rằng 355 hợp kim đồng, bao gồm nhiều loại đồng thau, có khả năng tiêu diệt hơn 99,9% vi khuẩn trong vòng hai giờ sau khi tiếp xúc. Sự xỉn màu thông thường không làm giảm hiệu quả kháng khuẩn.
Ứng dụng đồng
Đồng là một trong những kim loại được phát hiện sớm nhất. Người Hy Lạp và La Mã đã biến nó thành công cụ hoặc đồ trang trí, thậm chí còn có những chi tiết lịch sử cho thấy ứng dụng của đồng để khử trùng vết thương và lọc nước uống. Ngày nay nó được tìm thấy phổ biến nhất trong các vật liệu điện như hệ thống dây điện vì khả năng dẫn điện hiệu quả của nó.
Thau
Đồng thau chủ yếu là một hợp kim bao gồm đồng có thêm kẽm. Đồng thau có thể có lượng kẽm hoặc các nguyên tố khác được thêm vào khác nhau. Những hỗn hợp khác nhau này tạo ra một loạt các đặc tính và sự thay đổi về màu sắc. Lượng kẽm tăng lên giúp vật liệu có độ bền và độ dẻo được cải thiện. Đồng thau có thể có màu từ đỏ đến vàng tùy thuộc vào lượng kẽm được thêm vào hợp kim.
- Nếu hàm lượng kẽm trong đồng thau dao động từ 32% đến 39% thì khả năng gia công nóng sẽ tăng lên nhưng khả năng gia công nguội sẽ bị hạn chế.
- Nếu đồng thau chứa trên 39% kẽm (ví dụ – Muntz Metal), nó sẽ có độ bền cao hơn và độ dẻo thấp hơn (ở nhiệt độ phòng).
Ứng dụng đồng thau
Đồng thau thường được sử dụng cho mục đích trang trí chủ yếu vì nó giống với vàng. Nó cũng thường được sử dụng để chế tạo nhạc cụ do tính khả thi và độ bền cao.
Hợp kim đồng thau khác
Đồng thiếc
Đây là một hợp kim có chứa đồng, kẽm và thiếc. Nhóm hợp kim này sẽ bao gồm đồng thau đô đốc, đồng thau hải quân và đồng thau gia công tự do. Thiếc đã được thêm vào để ức chế quá trình khử kẽm (sự rửa trôi kẽm từ hợp kim đồng thau) trong nhiều môi trường. Nhóm này có độ nhạy thấp với quá trình khử kẽm, cường độ vừa phải, khả năng chống ăn mòn trong khí quyển và nước cao và tính dẫn điện tuyệt vời. Chúng có khả năng rèn nóng tốt và khả năng tạo hình nguội tốt. Những hợp kim này thường được sử dụng để chế tạo ốc vít, phần cứng hàng hải, bộ phận máy trục vít, trục bơm và các sản phẩm cơ khí chống ăn mòn.
Đồng
Đồng là một hợp kim bao gồm chủ yếu là đồng với việc bổ sung các thành phần khác. Trong hầu hết các trường hợp, thành phần được thêm vào thường là thiếc, nhưng asen, phốt pho, nhôm, mangan và silicon cũng có thể được sử dụng để tạo ra các đặc tính khác nhau trong vật liệu. Tất cả những thành phần này tạo ra một hợp kim cứng hơn nhiều so với đồng.
Đồng được đặc trưng bởi màu vàng xỉn của nó. Bạn cũng có thể phân biệt được sự khác biệt giữa đồng thau và đồng thau vì đồng thau sẽ có các vòng mờ trên bề mặt.
Ứng dụng đồng
Đồng được sử dụng trong việc xây dựng các tác phẩm điêu khắc, nhạc cụ và huy chương cũng như trong các ứng dụng công nghiệp như ống lót và vòng bi, trong đó kim loại thấp có ma sát với kim loại là một lợi thế. Đồng cũng có ứng dụng hàng hải vì khả năng chống ăn mòn.
Hợp kim đồng khác
Đồng phốt pho (hoặc đồng thiếc)
Hợp kim này thường có hàm lượng thiếc từ 0,5% đến 1,0% và hàm lượng phốt pho từ 0,01% đến 0,35%. Những hợp kim này nổi bật vì độ dẻo dai, độ bền, hệ số ma sát thấp, khả năng chống mỏi cao và hạt mịn. Hàm lượng thiếc làm tăng khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo, trong khi hàm lượng phốt pho làm tăng khả năng chống mài mòn và độ cứng. Một số mục đích sử dụng cuối cùng điển hình của sản phẩm này sẽ là các sản phẩm điện, ống thổi, lò xo, vòng đệm, thiết bị chống ăn mòn.
Nhôm đồng
Loại này có hàm lượng nhôm từ 6% - 12%, hàm lượng sắt là 6% (tối đa) và hàm lượng niken là 6% (tối đa). Các chất phụ gia kết hợp này giúp tăng cường độ bền, kết hợp với khả năng chống ăn mòn và mài mòn tuyệt vời. Vật liệu này thường được sử dụng trong sản xuất phần cứng hàng hải, vòng bi tay áo và máy bơm hoặc van xử lý chất lỏng ăn mòn.
đồng silic
Đây là hợp kim có thể phủ cả đồng thau và đồng thau (đồng thau silicon đỏ và đồng thau silicon đỏ). Chúng thường chứa 20% kẽm và 6% silicon. Đồng thau đỏ có độ bền và khả năng chống ăn mòn cao nên thường được sử dụng làm thân van. Đồng đỏ rất giống nhưng có nồng độ kẽm thấp hơn. Nó thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận bơm và van.
Đồng thau Niken (hoặc Bạc Niken)
Đây là hợp kim có chứa đồng, niken và kẽm. Niken mang lại cho vật liệu vẻ ngoài gần như bạc. Chất liệu này có độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn khá tốt. Vật liệu này thường được sử dụng để chế tạo nhạc cụ, thiết bị thực phẩm và đồ uống, thiết bị quang học và các vật dụng khác mà tính thẩm mỹ là yếu tố quan trọng.
Đồng Niken (hoặc Đồng Niken)
Đây là hợp kim có thể chứa từ 2% đến 30% niken. Vật liệu này có khả năng chống ăn mòn rất cao và có độ ổn định nhiệt. Vật liệu này cũng có khả năng chống nứt ăn mòn rất cao dưới tác dụng của ứng suất và quá trình oxy hóa trong môi trường hơi nước hoặc không khí ẩm. Hàm lượng niken cao hơn trong vật liệu này sẽ cải thiện khả năng chống ăn mòn trong nước biển và khả năng chống bám bẩn sinh học biển. Vật liệu này thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm điện tử, thiết bị hàng hải, van, máy bơm và vỏ tàu.
Thời gian đăng: 28/08/2020