Kích cỡ | Kiểu | Lịch trình/PN/# | VẬT LIỆU | CẤP | LỚP HỌC | TIÊU CHUẨN | Số lượng | FOB Thượng Hải | ||
5" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 10 giờ 00 | chiếc | 6,69 USD | |
6" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 8 giờ 00 | chiếc | 5,97 USD | |
2.1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 4 giờ 00 | chiếc | 0,91 USD | |
4" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 30:00 | chiếc | 2,41 USD | |
16" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH10 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 8 giờ 00 | chiếc | $39,53 | |
8" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH20 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 116,00 | chiếc | 8,96 USD | |
2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 8 giờ 00 | chiếc | 0,66 USD | |
1,1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 6 giờ 00 | chiếc | 0,40 USD | |
1,1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH80 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 6 giờ 00 | chiếc | 0,46 USD | |
3" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 14:00 | chiếc | $1,50 | |
4" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 10 giờ 00 | chiếc | 2,41 USD | |
10" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH20 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 260,00 | chiếc | $14,23 | |
12" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH20 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 6 giờ 00 | chiếc | $21,07 | |
4" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH20 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 6 giờ 00 | chiếc | 2,07 USD | |
4" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH160 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 46:00 | chiếc | $6,09 | |
3" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 45° | SCH160 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 26:00 | chiếc | 3,44 USD | |
4" | KHUỶU TAY BÁNH NGẮN 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 60,00 | chiếc | 2,07 USD | |
2.1/2" | KHUỶU TAY BÁNH NGẮN 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 4 giờ 00 | chiếc | $1,08 | |
5" | KHUỶU TAY BÁNH NGẮN 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 12:00 | chiếc | 3,79 USD | |
3" | KHUỶU TAY BÁNH NGẮN 45° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 4 giờ 00 | chiếc | $1,24 | |
10" | KHUỶU TAY BÁNH NGẮN 45° | SCH20 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 84,00 | chiếc | $21,64 | |
1,1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 44:00 | chiếc | 0,5 USD | |
4" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 194,00 | chiếc | 4,02 USD | |
2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 238,00 | chiếc | 0,75 USD | |
2.1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 408,00 | chiếc | $1,53 | |
1,1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 76,00 | chiếc | 0,49 USD | |
2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 38:00 | chiếc | 0,81 USD | |
2.1/2" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 66,00 | chiếc | $1,53 | |
5" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 36:00 | chiếc | 7,86 USD | |
1.1/4" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 34:00 | chiếc | $1,92 | |
3" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 2 | ANSI B16.9 | 14:00 | chiếc | 2,48 USD | |
3" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH40 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 80,00 | chiếc | 2,48 USD | |
8" | KHUỶU TAY BÁNH DÀI 90° | SCH20 | CS | A234 GR. WPB | LỚP 3 | ANSI B16.9 | 138,00 | chiếc | $16,28 |
Thời gian đăng: Sep-05-2019